Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
29/10/2022 21:00 |
10 (KT) |
Maccabi Haifa[2] Ashdod MS[5] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 22:45 |
10 (KT) |
Sektzia Nes Tziona[12] Hapoel Katamon Jerusalem[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 22:45 |
10 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[6] Hapoel Hadera[8] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 23:30 |
10 (KT) |
Maccabi Netanya[14] Maccabi Bnei Raina[7] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 00:15 |
10 (KT) |
Beitar Jerusalem[9] Hapoel Haifa[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2022 01:15 |
10 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[13] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 01:30 |
10 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[4] Maccabi Tel Aviv[2] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |