Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/11/2023 19:00 |
15 (KT) |
Viitorul Selimbar[1] Scolar Resita[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2023 22:30 |
15 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[6] Corvinul Hunedoara[2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 01:00 |
15 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[16] Csc Dumbravita[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2023 19:30 |
15 (KT) |
Gloria Buzau[4] Csikszereda Miercurea[13] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 16:00 |
15 (KT) |
Alexandria[19] Acs Energeticianul[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 16:00 |
15 (KT) |
Css Slatina[14] Progresul Spartac[20] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 16:00 |
15 (KT) |
Metaloglobus[15] Tunari[17] |
3 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 16:00 |
15 (KT) |
Unirea Dej[18] CS Mioveni[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2023 16:30 |
15 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[3] Ceahlaul Piatra Neamt[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2023 16:30 |
15 (KT) |
Chindia Targoviste[9] Concordia Chiajna[8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |