Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/11/2023 00:30 |
13 (KT) |
Chindia Targoviste[9] CS Mioveni[5] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2023 21:00 |
13 (KT) |
Gloria Buzau[4] Ceahlaul Piatra Neamt[8] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2023 22:59 |
13 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[13] Unirea 2004 Slobozia[3] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Alexandria[19] Corvinul Hunedoara[2] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Css Slatina[14] Csc Dumbravita[7] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Metaloglobus[16] Acs Energeticianul[10] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Viitorul Selimbar[1] Progresul Spartac[20] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Tunari[17] Concordia Chiajna[6] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2023 16:00 |
13 (KT) |
Unirea Dej[18] Scolar Resita[15] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2023 22:30 |
13 (KT) |
Csa Steaua Bucureti[11] Csikszereda Miercurea[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |