Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2023 22:00 |
10 (KT) |
Ceahlaul Piatra Neamt[7] Viitorul Selimbar[2] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Csc Dumbravita[5] Alexandria[19] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Csikszereda Miercurea[14] Unirea Dej[18] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Scolar Resita[15] Tunari[17] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Progresul Spartac[20] Metaloglobus[16] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 15:30 |
10 (KT) |
Unirea 2004 Slobozia[1] Csa Steaua Bucureti[10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Corvinul Hunedoara[6] Chindia Targoviste[8] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 15:00 |
10 (KT) |
Acs Energeticianul[11] CS Mioveni[4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
23/10/2023 20:00 |
10 (KT) |
Concordia Chiajna[9] Gloria Buzau[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2023 21:00 |
10 (KT) |
Scm Argesul Pitesti[12] Css Slatina[13] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |