Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Guria Lanchkhuti[10] Baia Zugdidi[12] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Shukura Kobuleti[8] Merani Martvili[11] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Chikhura Sachkhere Dinamo Batumi |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Dinamo Tbilisi Torpedo Kutaisi |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Samtredia Kolkheti Poti |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Zestafoni WIT Georgia Tbilisi |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Metalurgi Rustavi Dila Gori |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/05/2015 20:00 |
26 (KT) |
Sioni Bolnisi Spartaki Tskhinvali |
3 4 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |