Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Chikhura Sachkhere[6] Merani Martvili[10] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Dinamo Batumi[3] Torpedo Kutaisi[8] |
2 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Samtredia[4] Shukura Kobuleti[9] |
4 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Zestafoni[12] Metalurgi Rustavi[11] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Baia Zugdidi[14] Spartaki Tskhinvali[5] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Guria Lanchkhuti[7] WIT Georgia Tbilisi[16] |
4 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 19:00 |
22 (KT) |
Sioni Bolnisi[15] Kolkheti Poti[13] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/04/2015 20:00 |
22 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[1] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |