Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Sioni Bolnisi[15] Shukura Kobuleti[12] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Guria Lanchkhuti[6] Dila Gori[1] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Samtredia[5] Zestafoni[9] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Baia Zugdidi[14] Merani Martvili[10] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Dinamo Batumi[3] WIT Georgia Tbilisi[16] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 18:00 |
20 (KT) |
Chikhura Sachkhere[7] Kolkheti Poti[13] |
5 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 20:00 |
20 (KT) |
Torpedo Kutaisi[11] Spartaki Tskhinvali[4] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
18/03/2015 20:00 |
20 (KT) |
Dinamo Tbilisi[2] Metalurgi Rustavi[8] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |