Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/11/2015 19:00 |
16 (KT) |
Karpaty Lviv[7] Olimpic Donetsk[9] |
4 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 19:00 |
16 (KT) |
Zorya[4] Stal Dniprodzherzhynsk[10] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2015 22:30 |
16 (KT) |
PFC Oleksandria[8] Metalist Kharkiv[12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 19:00 |
16 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[11] Shakhtar Donetsk[1] |
1 6 |
1 4 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 19:00 |
16 (KT) |
Volyn[6] Metalurh Zaporizhya[14] |
9 1 |
6 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2015 22:00 |
16 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Chernomorets Odessa[13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/12/2015 00:00 |
16 (KT) |
Dnipro Dnipropetrovsk[4] Vorskla Poltava[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |