Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
05/03/2022 22:00 |
1 (KT) |
Desna Chernihiv[7] Dynamo Kyiv[2] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
01/03/2022 00:30 |
19 (KT) |
Rukh Vynnyky[11] Kolos Kovalivka[8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
28/02/2022 00:30 |
19 (KT) |
Chernomorets Odessa[13] Illichivets mariupol[16] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2022 22:00 |
19 (KT) |
Dnipro-1[3] Desna Chernihiv[7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2022 19:00 |
19 (KT) |
Vorskla Poltava[5] Veres Rivne[9] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
27/02/2022 00:30 |
19 (KT) |
PFC Oleksandria[6] Lviv[12] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2022 22:00 |
19 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[10] Shakhtar Donetsk[1] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
26/02/2022 19:00 |
19 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Inhulets Petrove[14] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/02/2022 19:00 |
19 (KT) |
Mynai[15] Zorya[4] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Kolos Kovalivka[9] Mynai[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Zorya[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 19:00 |
18 (KT) |
Chernomorets Odessa[13] Metalist 1925 Kharkiv[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Lviv[12] Vorskla Poltava[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Veres Rivne[8] Rukh Vynnyky[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 19:00 |
18 (KT) |
PFC Oleksandria[6] Shakhtar Donetsk[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Inhulets Petrove[14] Desna Chernihiv[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Illichivets mariupol[16] Dnipro-1[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/12/2021 00:30 |
17 (KT) |
Dnipro-1[3] Chernomorets Odessa[13] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/12/2021 00:30 |
17 (KT) |
Desna Chernihiv[6] Illichivets mariupol[16] |
3 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2021 22:00 |
17 (KT) |
PFC Oleksandria[7] Mynai[14] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2021 19:00 |
17 (KT) |
Zorya[4] Inhulets Petrove[15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/12/2021 00:30 |
17 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[9] Kolos Kovalivka[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2021 22:00 |
17 (KT) |
Rukh Vynnyky[11] Vorskla Poltava[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/12/2021 19:00 |
17 (KT) |
Veres Rivne[8] Dynamo Kyiv[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
03/12/2021 22:00 |
17 (KT) |
Shakhtar Donetsk[2] Lviv[12] |
6 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2021 00:30 |
16 (KT) |
PFC Oleksandria[6] Zorya[5] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2021 00:30 |
16 (KT) |
Kolos Kovalivka[10] Veres Rivne[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2021 22:00 |
16 (KT) |
Rukh Vynnyky[11] Metalist 1925 Kharkiv[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2021 19:00 |
16 (KT) |
Inhulets Petrove[15] Shakhtar Donetsk[2] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/11/2021 00:30 |
16 (KT) |
Dnipro-1[4] Vorskla Poltava[3] |
5 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |