Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
04/06/2023 19:20 |
30 (KT) |
Vorskla Poltava[6] Shakhtar Donetsk[1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Dnipro-1[2] Kryvbas[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Kolos Kovalivka[9] Lviv[16] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[13] Dynamo Kyiv[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Metalist Kharkiv[15] Chernomorets Odessa[10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Mynai[8] Zorya[3] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Rukh Vynnyky[11] PFC Oleksandria[5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/06/2023 19:00 |
30 (KT) |
Veres Rivne[14] Inhulets Petrove[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Rukh Vynnyky[13] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Dynamo Kyiv[4] Veres Rivne[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Lviv[16] Inhulets Petrove[14] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[10] Kryvbas[7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Metalist Kharkiv[15] Mynai[11] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Vorskla Poltava[6] Kolos Kovalivka[8] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Zorya[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/05/2023 19:00 |
29 (KT) |
Shakhtar Donetsk[1] Dnipro-1[2] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 21:15 |
28 (KT) |
Kryvbas Metalist Kharkiv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 19:00 |
28 (KT) |
Kryvbas[7] Metalist Kharkiv[15] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 18:00 |
28 (KT) |
Inhulets Petrove[14] Metalist 1925 Kharkiv[9] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 18:00 |
28 (KT) |
Lviv[16] Chernomorets Odessa[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/05/2023 17:00 |
28 (KT) |
Mynai[11] Rukh Vynnyky[13] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 21:00 |
28 (KT) |
Zorya[3] Shakhtar Donetsk[1] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 19:00 |
28 (KT) |
Veres Rivne[11] PFC Oleksandria[5] |
2 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 17:40 |
28 (KT) |
Kolos Kovalivka[8] Dynamo Kyiv[4] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/05/2023 17:00 |
28 (KT) |
Dnipro-1[2] Vorskla Poltava[6] |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 21:00 |
27 (KT) |
Rukh Vynnyky[14] Lviv[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/05/2023 19:00 |
27 (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv[12] Metalist Kharkiv[15] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 19:00 |
27 (KT) |
PFC Oleksandria[5] Dynamo Kyiv[4] |
1 5 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 18:00 |
27 (KT) |
Zorya[3] Inhulets Petrove[11] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/05/2023 17:00 |
27 (KT) |
Chernomorets Odessa[9] Mynai[13] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |