Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
20/01/2011 00:45 |
chung kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2011 01:30 |
bán kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Tel Aviv |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/01/2011 22:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[1-1],Penalty Kick[5-4] | ||||||
30/12/2010 21:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Haifa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[0-0],120 minute[1-0] | ||||||
29/12/2010 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-2],120 minute[2-4] | ||||||
29/12/2010 01:30 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Beitar Jerusalem |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[1-1],120 minute[2-2],Penalty Kick[4-2] | ||||||
28/12/2010 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Ashdod MS |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2010 00:10 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
3 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Haifa |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Netanya |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Ashdod MS |
8 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Hapoel Beer Sheva |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/11/2010 00:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Ramat Gan FC |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/11/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Beer Sheva Beitar Jerusalem |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Petah Tikva |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Haifa |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Ashkelon Ashdod MS |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2010 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Tel Aviv |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2010 00:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Maccabi Haifa |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Beer Sheva Ashdod MS |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Ramat Gan FC |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2010 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Bnei Yehuda Tel Aviv |
2 3 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |