Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
05/02/2009 01:00 |
chung kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv Ashdod MS |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/01/2009 01:15 |
bán kết (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Tel Aviv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2009 22:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Ashdod MS |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/01/2009 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Bnei Sakhnin FC |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2009 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2009 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Tel Aviv |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minute[2-0],Double bouts[2-2],120 minute[2-0],Penalty Kick[3-4] | ||||||
13/01/2009 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Ashdod MS Maccabi Netanya |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/01/2009 00:00 |
quarterfinals (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Tel Aviv |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2009 22:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Netanya Ashdod MS |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/01/2009 01:45 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Haifa |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Netanya |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Ashdod MS |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Petah Tikva |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2008 00:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/11/2008 20:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Hapoel Bnei Sakhnin FC |
7 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Hapoel Tel Aviv |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2008 22:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Maccabi Haifa |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/10/2008 00:00 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Beitar Jerusalem |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Ironi Kiryat Shmona |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Maccabi Netanya |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2008 22:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Haifa |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2008 21:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona Hapoel Tel Aviv |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2008 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Hapoel Petah Tikva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2008 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Maccabi Petah Tikva FC |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2008 22:00 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Hakoah Amidar Ramat Gan FC |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/08/2008 00:45 |
bảng (KT) |
Hakoah Amidar Ramat Gan FC Maccabi Tel Aviv |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |