Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
27/01/2010 00:45 |
chung kết (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Raanana |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/01/2010 01:00 |
bán kết (KT) |
Beitar Jerusalem Maccabi Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/01/2010 22:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Haifa |
3 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/12/2009 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Raanana Bnei Yehuda Tel Aviv |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/12/2009 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Tel Aviv Ashdod MS |
5 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2009 22:59 |
quarterfinals (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Petah Tikva |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2009 01:00 |
quarterfinals (KT) |
Hapoel Acco Beitar Jerusalem |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/12/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Haifa |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/12/2009 22:59 |
bảng (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv Beitar Jerusalem |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/11/2009 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/11/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Beer Sheva Maccabi Haifa |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/11/2009 02:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Tel Aviv Maccabi Netanya |
2 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
12/11/2009 02:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Beer Sheva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/09/2009 01:00 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Hapoel Tel Aviv |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 22:59 |
bảng (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Petah Tikva |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 01:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Tel Aviv Hapoel Ramat Gan FC |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC Hapoel Beer Sheva |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2009 00:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2009 22:59 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Ashdod MS |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Hapoel Raanana |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Maccabi Ahi Nazareth Hapoel Acco |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Ashdod MS Maccabi Tel Aviv |
4 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2009 23:30 |
bảng (KT) |
Beitar Jerusalem Bnei Yehuda Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/09/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Acco Hapoel Haifa |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2009 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Petah Tikva Maccabi Petah Tikva FC |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2009 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Ramat Gan FC Hapoel Bnei Sakhnin FC |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Raanana Maccabi Ahi Nazareth |
3 4 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2009 23:30 |
bảng (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC Maccabi Tel Aviv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/08/2009 22:00 |
bảng (KT) |
Hapoel Haifa Maccabi Ahi Nazareth |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
18/08/2009 23:30 |
bảng (KT) |
Maccabi Netanya Beitar Jerusalem |
3 3 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
Maccabi Netanya was judged 0-3 for sending the unqualified players. |