Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
18/08/2021 20:00 |
1 (KT) |
SC Tavriya Msk Dnipro Cherkasy |
3 2 |
3 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2021 21:00 |
1 (KT) |
Mfk Vodnyk Mikolaiv Rukh Vynnyky[UKR D1-9] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/09/2021 22:59 |
1 (KT) |
Metalist Kharkiv[UKR D2-1] Desna Chernihiv[UKR D1-3] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 17:00 |
1 (KT) |
SC Tavriya PFC Oleksandria[UKR D1-5] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 19:00 |
1 (KT) |
Lnz Cherkasy Inhulets Petrove |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 21:00 |
1 (KT) |
Volyn[UKR D2-6] Illichivets mariupol[UKR D1-15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[5-6] | ||||||
22/09/2021 21:00 |
1 (KT) |
Vpk Ahro Shevchenkivka[UKR D2-15] Dnipro-1[UKR D1-3] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/09/2021 22:59 |
1 (KT) |
Obolon Kiev[UKR D2-5] Veres Rivne[UKR D1-8] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 17:00 |
1 (KT) |
Epitsentr Dunayivtsi Metalist 1925 Kharkiv[UKR D1-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 19:00 |
1 (KT) |
Hirnyk Sport Lviv |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 21:00 |
1 (KT) |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[UKR D2-11] Chernomorets Odessa[UKR D1-14] |
1 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2021 22:59 |
1 (KT) |
Alians Lypova Dolyna[UKR D2-3] Mynai[UKR D1-13] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |