Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
16/05/2019 01:00 |
Final (KT) |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Inhulets Petrove[UKR D2-7] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 22:30 |
Semifinal (KT) |
Dnipro-1 Shakhtar Donetsk |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/04/2019 20:00 |
Semifinal (KT) |
Inhulets Petrove Zorya |
2 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2019 21:00 |
Quarter Final (KT) |
Shakhtar Donetsk[UKR D1-1] Dynamo Kyiv[UKR D1-2] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-3] | ||||||
07/04/2019 21:00 |
Quarter Final (KT) |
Dnipro-1 Vorskla Poltava |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/04/2019 18:00 |
Quarter Final (KT) |
Inhulets Petrove[UKR D2-8] Karpaty Lviv[UKR D1-9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[5-4] | ||||||
07/04/2019 18:00 |
Quarter Final (KT) |
Lviv Zorya |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/11/2018 00:30 |
2 (KT) |
Desna Chernihiv Zorya |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
01/11/2018 00:00 |
2 (KT) |
Shakhtar Donetsk Olimpic Donetsk |
3 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 22:59 |
2 (KT) |
Cherkashchyna Akademiya Karpaty Lviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 22:00 |
2 (KT) |
Chernomorets Odessa Vorskla Poltava |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 20:00 |
2 (KT) |
Inhulets Petrove Illichivets mariupol |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Hirnik Kryvyi Rih Lviv |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Kalush Dnipro-1 |
0 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/10/2018 19:00 |
2 (KT) |
Mynai Dynamo Kyiv |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:59 |
1 (KT) |
Chernomorets Odessa[UKR D1-11] PFC Oleksandria[UKR D1-3] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 22:00 |
1 (KT) |
Dnipro-1[UKR D2-2] Volyn[UKR D2-4] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 21:00 |
1 (KT) |
Zirka Kirovohrad[UKR D2-15] Olimpic Donetsk[UKR D1-5] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[4-5] | ||||||
26/09/2018 21:00 |
1 (KT) |
Cherkashchyna Akademiya Arsenal Kyiv |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] | ||||||
26/09/2018 21:00 |
1 (KT) |
Mynai Mfk Vodnyk Mikolaiv |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 20:00 |
1 (KT) |
Kalush Metalist 1925 Kharkiv |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
26/09/2018 20:00 |
1 (KT) |
Niva Vinnitsia Hirnik Kryvyi Rih |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[0-0], Penalty Kicks[3-4] | ||||||
26/09/2018 19:30 |
1 (KT) |
Myr Gornostaevka Inhulets Petrove |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/09/2018 19:00 |
1 (KT) |
Krystal Kherson Desna Chernihiv |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/09/2018 22:30 |
1 (KT) |
Sumy[UKR D2-10] Karpaty Lviv[UKR D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/09/2018 22:59 |
2nd preliminary round (KT) |
Metalurh Zaporizhya[UKR D3-26] Dnipro-1[UKR D2-1] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2018 22:59 |
2nd preliminary round (KT) |
Inhulets Petrove[UKR D2-8] Kolos Kovalivka[UKR D2-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2018 22:59 |
2nd preliminary round (KT) |
Metalist 1925 Kharkiv Obolon Kiev |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2018 21:00 |
2nd preliminary round (KT) |
Balkany Zorya[UKR D2-9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[UKR D2-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
22/08/2018 21:00 |
2 (KT) |
Cherkaskyi Dnipro[UKR D3-19] Rukh Vynnyky[UKR D2-12] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |