Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
11/10/2016 23:15 |
Round 3 (KT) |
HIK[DEN D2-7] Randers FC[DEN SASL-5] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[1-3] | ||||||
13/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Skive IK[DEN D1-6] Silkeborg IF[DEN SASL-12] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-3] | ||||||
14/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
B93 Copenhagen[DEN D2-3] Esbjerg FB[DEN SASL-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-4] Odense BK[DEN SASL-13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Kjellerup IF Lyngby[DEN SASL-5] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[3-3],120 minutes[4-3] | ||||||
25/10/2016 23:30 |
Round 3 (KT) |
Hvidovre IF[DEN D2-2] Sonderjyske[DEN SASL-6] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Elite 3000 Helsingor Horsens[DEN SASL-8] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 20:15 |
Round 3 (KT) |
Vsk Aarhus Aalborg BK |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/10/2016 22:30 |
Round 3 (KT) |
Jammerbugt Copenhagen[DEN SASL-1] |
1 6 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Holbaek[DEN D2-8] Aarhus AGF[DEN SASL-11] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Marienlyst[DEN D2-4] AB Kobenhavn[DEN D1-12] |
2 2 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-2] | ||||||
27/10/2016 00:00 |
Round 3 (KT) |
Roskilde[DEN D1-6] Fredericia[DEN D1-8] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/10/2016 01:15 |
Round 3 (KT) |
BK Frem[DEN D2-4] Brondby[DEN SASL-2] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/10/2016 00:45 |
Round 3 (KT) |
Fremad Amager[DEN D1-9] Midtjylland[DEN SASL-4] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Herfolge Boldklub Koge Viborg |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2016 01:00 |
Round 3 (KT) |
Naestved Nordsjaelland |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |