Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
25/08/2015 22:30 |
Round 2 (KT) |
Brabrand IF[DEN D2-C-1] Fredericia[DEN D1-1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/08/2015 23:30 |
Round 2 (KT) |
Naestved[DEN D1-12] Nordsjaelland[DEN SASL-10] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Saedding Guldager If Lystrup If |
1 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Svendborg fB[DEN D2-B-7] Silkeborg IF[DEN D1-8] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
If Lyseng Kolding IF[DEN D2-C-2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Rishoj Sollerod Vedbaek |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Vejgaard Bk Sydvest |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Sohus Esbjerg FB |
0 9 |
0 5 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Frederikssund Ik Herfolge Boldklub Koge |
2 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Hillerod Fodbold Elite 3000 Helsingor |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Fredensborg BI B 1908 |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:30 |
Round 2 (KT) |
Marienlyst[DEN D2-B-5] Viborg[DEN SASL-6] |
1 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 22:59 |
Round 2 (KT) |
Holbaek[DEN D2-E-5] B93 Copenhagen[DEN D2-B-6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
01/09/2015 23:30 |
Round 2 (KT) |
Thisted[DEN D2-C-4] Sonderjyske[DEN SASL-2] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 00:00 |
Round 2 (KT) |
Herlufsholm GF Bronshoj |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Avedore IF Vestsjaelland[DEN D1-11] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Ledoje Smorum Fodbold Lyngby[DEN D1-1] |
0 5 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Nyborg Gif Greve |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Aabyhoj IF Sonderborg Fremad |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
IF Skjold Birkerod Kfum Roskilde |
1 4 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
02/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Valby Bk Hvidovre IF |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2],120 minutes[2-2],Penalty Kicks[4-5] | ||||||
02/09/2015 22:45 |
Round 2 (KT) |
Vejle[DEN D1-6] Hobro I.K.[DEN SASL-12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
03/09/2015 01:15 |
Round 2 (KT) |
Kjellerup IF Aarhus AGF[DEN SASL-4] |
1 8 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Odder IGF[DEN D2-C-6] Skive IK[DEN D1-10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Aalborg Chang Horsens[DEN D1-5] |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Aalborg Freja Horsens |
0 6 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
09/09/2015 22:45 |
Round 2 (KT) |
Tarup Paarup If Odense BK[DEN SASL-7] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/09/2015 01:15 |
Round 2 (KT) |
Vendsyssel[DEN D1-2] Aalborg BK[DEN SASL-5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/09/2015 22:15 |
Round 2 (KT) |
Jaegersborg Roskilde |
1 6 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |