Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/04/2010 11:00 |
6 (KT) |
Shonan Bellmare Jubilo Iwata |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 11:00 |
6 (KT) |
Kyoto Purple Sanga Nagoya Grampus Eight |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 12:00 |
6 (KT) |
Omiya Ardija Gamba Osaka |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 12:00 |
6 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Kawasaki Frontale |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 14:00 |
6 (KT) |
Yokohama F Marinos Cerezo Osaka |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 14:00 |
6 (KT) |
Albirex Niigata Japan Urawa Red Diamonds |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/04/2010 17:00 |
6 (KT) |
FC Tokyo Kashima Antlers |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 11:00 |
6 (KT) |
Shimizu S-Pulse Vegalta Sendai |
5 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2010 12:00 |
6 (KT) |
Vissel Kobe Yamagata Montedio |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |