Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/05/2010 12:00 |
11 (KT) |
Urawa Red Diamonds Yokohama F Marinos |
2 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2010 13:00 |
11 (KT) |
Shimizu S-Pulse Albirex Niigata Japan |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/05/2010 17:00 |
11 (KT) |
Vissel Kobe Jubilo Iwata |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2010 11:00 |
11 (KT) |
Vegalta Sendai Nagoya Grampus Eight |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/05/2010 14:00 |
11 (KT) |
Yamagata Montedio FC Tokyo |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/07/2010 17:00 |
11 (KT) |
Kawasaki Frontale Omiya Ardija |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/07/2010 17:00 |
11 (KT) |
Gamba Osaka Kyoto Purple Sanga |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/07/2010 17:00 |
11 (KT) |
Sanfrecce Hiroshima Cerezo Osaka |
0 5 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/07/2010 17:00 |
11 (KT) |
Kashima Antlers Shonan Bellmare |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |