Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
08/12/2018 21:00 |
13 (KT) |
Maccabi Haifa[7] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[5] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 22:59 |
13 (KT) |
Ashdod MS[12] Maccabi Petah Tikva FC[6] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/12/2018 23:15 |
13 (KT) |
Hapoel Beer Sheva[4] Hapoel Bnei Sakhnin FC[11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/12/2018 01:30 |
13 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[2] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2018 00:00 |
13 (KT) |
Hapoel Raanana[9] Hapoel Haifa[10] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/12/2018 01:15 |
13 (KT) |
Maccabi Netanya[8] Hapoel Hadera[3] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2018 02:00 |
13 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[13] Beitar Jerusalem[14] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |