Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/11/2018 21:00 |
10 (KT) |
Maccabi Netanya[6] Maccabi Petah Tikva FC[7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 22:59 |
10 (KT) |
Hapoel Haifa[8] Bnei Yehuda Tel Aviv[3] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 23:15 |
10 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[12] Hapoel Raanana[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 01:30 |
10 (KT) |
Hapoel Hadera[2] Maccabi Haifa[9] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 01:15 |
10 (KT) |
Hapoel Ironi Kiryat Shmona[4] Maccabi Tel Aviv[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2018 02:00 |
10 (KT) |
Beitar Jerusalem[13] Hapoel Beer Sheva[5] |
2 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2018 01:00 |
10 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[14] Ashdod MS[10] |
4 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |