Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
Yokohama FC[13] JEF United Ichihara[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
FC Gifu[21] Tochigi SC[10] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[3] Consadole Sapporo[7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
Gainare Tottori[22] Vissel Kobe[1] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
Tokushima Vortis[5] Gamba Osaka[2] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 11:00 |
38 (KT) |
Roasso Kumamoto[18] V-Varen Nagasaki[6] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 13:30 |
38 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[8] Avispa Fukuoka[15] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 14:00 |
38 (KT) |
Yamagata Montedio[11] Ehime FC[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 14:00 |
38 (KT) |
Tokyo Verdy[12] Giravanz Kitakyushu[17] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 14:00 |
38 (KT) |
Kataller Toyama[19] Mito Hollyhock[14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2013 16:00 |
38 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Okayama FC[9] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |