Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2013 11:00 |
37 (KT) |
Consadole Sapporo[10] Yamagata Montedio[9] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 11:00 |
37 (KT) |
Tochigi SC[12] Tokyo Verdy[11] |
4 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 11:00 |
37 (KT) |
Okayama FC[8] Ehime FC[16] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 11:00 |
37 (KT) |
V-Varen Nagasaki[6] FC Gifu[21] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 12:00 |
37 (KT) |
Avispa Fukuoka[14] Gainare Tottori[22] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 13:00 |
37 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[20] Kyoto Purple Sanga[3] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 14:00 |
37 (KT) |
Mito Hollyhock[13] Giravanz Kitakyushu[17] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 14:00 |
37 (KT) |
JEF United Ichihara[5] Roasso Kumamoto[18] |
6 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 14:00 |
37 (KT) |
Gamba Osaka[2] Kataller Toyama[19] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 14:00 |
37 (KT) |
Vissel Kobe[1] Matsumoto Yamaga FC[7] |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2013 14:00 |
37 (KT) |
Tokushima Vortis[4] Yokohama FC[15] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |