Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Roasso Kumamoto[13] FC Gifu[20] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Gainare Tottori[21] Shonan Bellmare[4] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Kyoto Purple Sanga[2] Avispa Fukuoka[18] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[12] Kataller Toyama[19] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Tochigi SC[11] JEF United Ichihara[5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 11:00 |
6 (KT) |
Yamagata Montedio[9] Mito Hollyhock[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 13:00 |
6 (KT) |
Thespa Kusatsu Gunma[17] Yokohama FC[3] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 14:00 |
6 (KT) |
Oita Trinita[6] Ehime FC[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 14:00 |
6 (KT) |
Tokushima Vortis[15] Okayama FC[7] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 14:00 |
6 (KT) |
Ventforet Kofu[1] Giravanz Kitakyushu[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/04/2012 14:00 |
6 (KT) |
Machida Zelvia[22] Tokyo Verdy[10] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |