Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2012 11:00 |
36 (KT) |
Mito Hollyhock[16] Giravanz Kitakyushu[10] |
3 1 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 11:00 |
36 (KT) |
Tochigi SC[19] Ventforet Kofu[1] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 11:00 |
36 (KT) |
Gainare Tottori[17] Thespa Kusatsu Gunma[18] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 12:00 |
36 (KT) |
Machida Zelvia[14] Oita Trinita[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 13:00 |
36 (KT) |
Avispa Fukuoka[22] Yokohama FC[2] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 14:00 |
36 (KT) |
Ehime FC[7] JEF United Ichihara[8] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 14:00 |
36 (KT) |
Yamagata Montedio[21] Tokyo Verdy[20] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2012 16:00 |
36 (KT) |
Kataller Toyama[11] Okayama FC[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2012 17:00 |
36 (KT) |
Shonan Bellmare[12] Roasso Kumamoto[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
18/10/2012 17:00 |
36 (KT) |
Matsumoto Yamaga FC[6] FC Gifu[13] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2012 17:00 |
36 (KT) |
Tokushima Vortis[15] Kyoto Purple Sanga[3] |
2 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |