Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/10/2015 02:30 |
15 (KT) |
Chrobry Glogow[4] GKS Katowice[8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 19:00 |
15 (KT) |
Rozwoj Katowice[18] Miedz Legnica[13] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 20:00 |
15 (KT) |
Dolcan Zabki[5] Zaglebie Sosnowiec[1] |
4 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 21:00 |
15 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz[3] Wisla Plock[2] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 22:00 |
15 (KT) |
Bytovia Bytow Pogon Siedlce |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 22:59 |
15 (KT) |
Stomil Olsztyn OKS 1945 Mks Kluczbork |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 22:59 |
15 (KT) |
Sandecja Wigry Suwalki |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2015 22:59 |
15 (KT) |
Olimpia Grudziadz[17] Belchatow[9] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2015 00:00 |
15 (KT) |
Chojniczanka Chojnice[16] Arka Gdynia[6] |
2 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |