Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/10/2015 00:00 |
12 (KT) |
Zaglebie Sosnowiec[5] Bytovia Bytow[9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
12 (KT) |
Wigry Suwalki[16] Chrobry Glogow[8] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 20:00 |
12 (KT) |
Mks Kluczbork[15] Olimpia Grudziadz[17] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 22:00 |
12 (KT) |
Wisla Plock[3] Chojniczanka Chojnice[10] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 22:00 |
12 (KT) |
Miedz Legnica[14] Belchatow[7] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 22:30 |
12 (KT) |
Arka Gdynia[4] Rozwoj Katowice[18] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/10/2015 22:59 |
12 (KT) |
GKS Katowice[11] Stomil Olsztyn OKS 1945[6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 20:00 |
12 (KT) |
Zawisza Bydgoszcz[1] Dolcan Zabki[2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
11/10/2015 22:30 |
12 (KT) |
Pogon Siedlce[13] Sandecja[12] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |