Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
20/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] Buxoro[16] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
20/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Mashal Muborak Dinamo Samarkand |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 17:00 |
26 (KT) |
Metallurg Bekobod[9] OTMK Olmaliq[6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Shurtan Guzor[11] Qizilqum Zarafshon[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Navbahor Namangan[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Sogdiana Jizak[15] Nasaf Qarshi[3] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 19:00 |
26 (KT) |
Kuruvchi Bunyodkor[4] Pakhtakor Tashkent[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2015 19:00 |
26 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Andijon[14] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |