Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/09/2015 18:00 |
24 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[2] OTMK Olmaliq[6] |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 18:00 |
24 (KT) |
Metallurg Bekobod Nasaf Qarshi |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 18:30 |
24 (KT) |
Mashal Muborak Kuruvchi Bunyodkor |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
30/09/2015 19:00 |
24 (KT) |
Neftchi Fargona[5] Pakhtakor Tashkent[1] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 18:00 |
24 (KT) |
Navbahor Namangan[11] Andijon[15] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 18:30 |
24 (KT) |
Shurtan Guzor[10] Kuruvchi Kokand Qoqon[12] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:00 |
24 (KT) |
Sogdiana Jizak[13] Dinamo Samarkand[14] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
01/10/2015 19:30 |
24 (KT) |
Qizilqum Zarafshon[8] Buxoro[16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |