Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
12/11/2022 16:00 |
(KT) |
Akzhayik Oral[KAZ PR-14] Ordabasy[KAZ PR-5] |
4 4 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [4-4], 120 phút [4-5], Ordabasy thắng | ||||||
19/10/2022 20:00 |
bán kết (KT) |
Astana[KAZ PR-1] Ordabasy[KAZ PR-5] |
2 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
19/10/2022 17:00 |
bán kết (KT) |
Akzhayik Oral[KAZ PR-14] Taraz[KAZ PR-10] |
5 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2022 22:00 |
(KT) |
Astana[KAZ PR-2] Maktaaral[KAZ PR-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/08/2022 22:00 |
(KT) |
Kaisar Kyzylorda[KAZ D1-2] Ordabasy[KAZ PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [1-4], Ordabasy thắng | ||||||
31/08/2022 20:00 |
(KT) |
Taraz[KAZ PR-6] Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-8] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [4-2], Taraz thắng | ||||||
31/08/2022 20:00 |
(KT) |
Kairat Almaty[KAZ PR-4] Akzhayik Oral[KAZ PR-11] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Kaisar Kyzylorda[KAZ D1-3] Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-12] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
FK Aktobe Lento[KAZ PR-1] Tobol Kostanai[KAZ PR-4] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Zhetysu Taldykorgan[KAZ D1-9] Arys[KAZ PR-11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
14/08/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-9] Astana[KAZ PR-2] |
1 7 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Kairat Almaty[KAZ PR-6] FK Atyrau[KAZ PR-8] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Aksu[KAZ PR-10] Ordabasy[KAZ PR-3] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Kaspyi Aktau[KAZ PR-7] Akzhayik Oral[KAZ PR-13] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/08/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Maktaaral[KAZ PR-14] Taraz[KAZ PR-5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Tobol Kostanai[KAZ PR-4] Taraz[KAZ PR-5] |
3 5 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 22:00 |
(KT) |
Ordabasy[KAZ PR-3] Kairat Almaty[KAZ PR-6] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 20:00 |
(KT) |
Astana[KAZ PR-2] Zhetysu Taldykorgan[KAZ D1-7] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
07/08/2022 19:00 |
(KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-12] Kaspyi Aktau[KAZ PR-7] |
1 3 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
FK Aktobe Lento[KAZ PR-1] Maktaaral[KAZ PR-14] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/08/2022 20:00 |
bảng (KT) |
FK Atyrau[KAZ PR-8] Aksu[KAZ PR-10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Arys[KAZ PR-11] Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-9] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/08/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Akzhayik Oral[KAZ PR-13] Kaisar Kyzylorda[KAZ D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Maktaaral[KAZ PR-14] Tobol Kostanai[KAZ PR-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Aksu[KAZ PR-10] Kairat Almaty[KAZ PR-6] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Astana[KAZ PR-2] Arys[KAZ PR-11] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
31/07/2022 19:00 |
bảng (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk[KAZ PR-12] Akzhayik Oral[KAZ PR-13] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2022 22:00 |
bảng (KT) |
FK Aktobe Lento[KAZ PR-1] Taraz[KAZ PR-5] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
30/07/2022 20:00 |
bảng (KT) |
Shakhtyor Karagandy[KAZ PR-9] Zhetysu Taldykorgan[KAZ D1-6] |
4 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
29/07/2022 22:00 |
bảng (KT) |
Kaisar Kyzylorda[KAZ D1-3] Kaspyi Aktau[KAZ PR-7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |