Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/11/2011 15:00 |
chung kết (KT) |
Tobol Kostanai Ordabasy |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2011 16:00 |
bán kết (KT) |
Tobol Kostanai Irtysh Pavlodar |
3 2 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
08/11/2011 16:00 |
bán kết (KT) |
Ordabasy Taraz |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2011 18:00 |
bán kết (KT) |
Irtysh Pavlodar Tobol Kostanai |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
03/11/2011 16:00 |
bán kết (KT) |
Taraz Ordabasy |
3 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2011 20:00 |
tứ kết (KT) |
Tobol Kostanai Kairat Almaty |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2011 19:00 |
tứ kết (KT) |
Irtysh Pavlodar Okzhetpes |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2011 18:30 |
tứ kết (KT) |
Shakhtyor Karagandy Taraz |
2 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/05/2011 17:00 |
tứ kết (KT) |
Sunkar Qaskeleng Ordabasy |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 19:30 |
2 (KT) |
Astana Kairat Almaty |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
20/04/2011 18:30 |
2 (KT) |
Kazakhmys Shakhtyor Karagandy |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 18:00 |
2 (KT) |
Ordabasy Kaisar Kyzylorda |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 18:00 |
2 (KT) |
Taraz Akzhayik Oral |
4 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 18:00 |
2 (KT) |
Gefest Karagandy Okzhetpes |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 18:00 |
2 (KT) |
Tobol Kostanai FK Atyrau |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[3-2] | ||||||
20/04/2011 16:30 |
2 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk Irtysh Pavlodar |
2 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/04/2011 14:35 |
2 (KT) |
Tarlan Shymkent Sunkar Qaskeleng |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 19:00 |
1 (KT) |
Irtysh Pavlodar Ili Saulet Iliyskiy |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 19:00 |
1 (KT) |
Akzhayik Oral FK Aktobe Lento |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[4-3] | ||||||
13/04/2011 18:00 |
1 (KT) |
Aktobe Zhas Ordabasy |
1 8 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 18:00 |
1 (KT) |
Cesna Almaty Kairat Almaty |
0 5 |
0 4 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 18:00 |
1 (KT) |
Bolat Temirtau Gefest Karagandy |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0],120 minutes[0-0],Penalty Kicks[2-4] | ||||||
13/04/2011 18:00 |
1 (KT) |
Kazakhmys Semey |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 17:00 |
1 (KT) |
Okzhetpes Zhetysu Taldykorgan |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[5-4] | ||||||
13/04/2011 17:00 |
1 (KT) |
Tarlan Shymkent Lashin Taraz |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 16:00 |
1 (KT) |
Aq Bulaq Talgar Taraz |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 16:00 |
1 (KT) |
Sunkar Qaskeleng Vostok Oskemen |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 16:00 |
1 (KT) |
Cska Almaty Tobol Kostanai |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[1-1],Penalty Kicks[3-4] | ||||||
13/04/2011 16:00 |
1 (KT) |
Kyzylzhar Petropavlovsk Ekibastuzets |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/04/2011 15:00 |
1 (KT) |
Kaspyi Aktau Kaisar Kyzylorda |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |