Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Skeid Oslo[9] Tromsdalen UIL[2] |
0 6 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Harstad[8] Senja[10] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Lyn Oslo[12] Holmen[14] |
9 2 |
5 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
KFUM Oslo[1] Ullern[11] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Mjolner[13] Finnsnes[4] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Stabaek B[7] Grorud IL[3] |
3 3 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
24/10/2015 18:00 |
26 (KT) |
Valerenga B Kjelsas IL |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |