Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/09/2015 21:00 |
22 (KT) |
KFUM Oslo[1] Skeid Oslo[10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 21:00 |
22 (KT) |
Harstad[9] Tromsdalen UIL[2] |
3 3 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
26/09/2015 21:00 |
22 (KT) |
Grorud IL[3] Kjelsas IL[4] |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 22:00 |
22 (KT) |
Lyn Oslo[13] Finnsnes[5] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/09/2015 22:00 |
22 (KT) |
Holmen[14] Senja[8] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
28/09/2015 21:00 |
22 (KT) |
Valerenga B[6] Mjolner[12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/09/2015 00:00 |
22 (KT) |
Stabaek B[7] Ullern[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |