Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Sandvikens IF[N-1] Umea FC[N-8] |
3 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Sollentuna United FF[N-5] Motala AIF[N-14] |
1 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Vasalunds IF[N-4] Stockholm Internazionale[N-6] |
1 4 |
0 3 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Bodens BK[N-15] Taby[N-13] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Pitea If[N-7] Orebro Syrianska If[N-9] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Karlstad BK[N-10] Ifk Stocksund[N-12] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/11/2023 20:00 |
(KT) |
Hammarby Tff[N-11] Dalkurd Ff[N-3] |
3 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 22:00 |
(KT) |
Motala AIF[N-14] Karlstad BK[N-9] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 22:00 |
(KT) |
Dalkurd Ff[N-3] Pitea If[N-7] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 21:00 |
(KT) |
Orebro Syrianska If[N-10] Bodens BK[N-15] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2023 21:00 |
(KT) |
Umea FC[N-8] Sollentuna United FF[N-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 22:00 |
(KT) |
Ifk Stocksund[N-13] Vasalunds IF[N-4] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 22:00 |
(KT) |
IF Sylvia[N-16] Hammarby Tff[N-12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2023 19:00 |
(KT) |
Stockholm Internazionale[N-5] Sandvikens IF[N-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 21:30 |
28 (KT) |
Bodens BK[N-15] IF Sylvia[N-16] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 21:30 |
28 (KT) |
Stockholm Internazionale[N-6] Pitea If[N-8] |
2 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2023 19:00 |
28 (KT) |
Umea FC[N-7] Orebro Syrianska If[N-12] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Sandvikens IF[N-1] Motala AIF[N-14] |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Vasalunds IF[N-4] Sollentuna United FF[N-5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 21:00 |
28 (KT) |
Dalkurd Ff[N-3] Karlstad BK[N-9] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2023 18:00 |
28 (KT) |
Taby[N-13] Hammarby Tff[N-10] |
4 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 21:00 |
27 (KT) |
Motala AIF[N-13] Dalkurd Ff[N-3] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 20:30 |
27 (KT) |
IF Sylvia[N-16] Umea FC[N-7] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 20:00 |
27 (KT) |
Pitea If[N-8] Vasalunds IF[N-4] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/10/2023 18:00 |
27 (KT) |
Karlstad BK[N-11] Bodens BK[N-15] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 21:00 |
27 (KT) |
Ifk Stocksund[N-10] Stockholm Internazionale[N-6] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 21:00 |
27 (KT) |
Orebro Syrianska If[N-14] Sandvikens IF[N-1] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/10/2023 18:00 |
27 (KT) |
Sollentuna United FF[N-5] Taby[N-12] |
2 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2023 21:30 |
(KT) |
IF Sylvia[N-16] Pitea If[N-9] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
15/10/2023 21:00 |
(KT) |
Taby[N-11] Vasalunds IF[N-4] |
1 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |