Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Hammarby Tff[N-15] IF Sylvia[N-9] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Gefle IF[N-7] Sollentuna United FF[N-6] |
1 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Haninge[N-10] Dalkurd Ff[N-2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Hudiksvalls Forenade FF[N-16] Assyriska FF[N-13] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Karlstad BK[N-4] IFK Lulea[N-14] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Orebro Syrianska If[N-11] Sandvikens IF[N-3] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Pitea If[N-8] Brommapojkarna[N-1] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2021 22:00 |
(KT) |
Umea FC[N-5] Taby[N-12] |
4 3 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2021 23:00 |
(KT) |
Assyriska FF[N-16] Umea FC[N-5] |
2 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2021 22:00 |
(KT) |
Dalkurd Ff[N-2] Hudiksvalls Forenade FF[N-15] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2021 22:00 |
(KT) |
IFK Lulea[N-13] Haninge[N-11] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2021 21:00 |
(KT) |
IF Sylvia[N-8] Pitea If[N-10] |
1 3 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
14/11/2021 19:00 |
(KT) |
Brommapojkarna[N-1] Hammarby Tff[N-14] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2021 22:00 |
(KT) |
Sandvikens IF[N-4] Karlstad BK[N-3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2021 22:00 |
(KT) |
Taby[N-12] Gefle IF[N-6] |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
13/11/2021 21:00 |
(KT) |
Sollentuna United FF[N-7] Orebro Syrianska If[N-9] |
5 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2021 22:00 |
(KT) |
Dalkurd Ff[N-2] Hammarby Tff[N-13] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2021 21:00 |
(KT) |
Gefle IF[N-7] Pitea If[N-9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
07/11/2021 21:00 |
(KT) |
Umea FC[N-5] Sollentuna United FF[N-6] |
5 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2021 22:00 |
(KT) |
Brommapojkarna[N-1] Sandvikens IF[N-3] |
3 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2021 22:00 |
(KT) |
IF Sylvia[N-10] Taby[N-12] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2021 20:00 |
(KT) |
Orebro Syrianska If[N-8] Karlstad BK[N-4] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2021 19:00 |
(KT) |
Haninge[N-11] Assyriska FF[N-15] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
06/11/2021 19:00 |
(KT) |
IFK Lulea[N-16] Hudiksvalls Forenade FF[N-14] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 23:00 |
(KT) |
Pitea If[N-8] Dalkurd Ff[N-2] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 22:00 |
(KT) |
Karlstad BK[N-3] Gefle IF[N-7] |
2 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 21:00 |
(KT) |
Sandvikens IF[N-4] IFK Lulea[N-14] |
5 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 20:00 |
(KT) |
Hammarby Tff[N-15] Umea FC[N-5] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2021 19:00 |
(KT) |
Assyriska FF[N-16] IF Sylvia[N-9] |
3 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2021 21:00 |
(KT) |
Hudiksvalls Forenade FF[N-12] Orebro Syrianska If[N-10] |
2 3 |
2 3 |
Đội hình Diễn biến |