Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
07/12/2023 22:59 |
6 (KT) |
Hapoel Kfar Shalem Sc Maccabi Ashdod |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
13/12/2023 00:15 |
6 (KT) |
Hapoel Raanana Moadon Sport Tira |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/12/2023 01:00 |
6 (KT) |
As Nordia Jerusalem[ISR D3S-11] Hapoel Bnei Ashdod |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/12/2023 18:30 |
6 (KT) |
Tzofi Haifa Maccabi Ironi Tirat Hacarmel |
1 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/12/2023 21:00 |
6 (KT) |
Ironi Nesher[ISR D3N-3] Bnei Hagolan Vehagalil |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2023 00:00 |
6 (KT) |
Beitar Nahariya Maccabi Nujeidat Ahmed[ISR D3N-14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
27/12/2023 01:15 |
6 (KT) |
Beitar Kfar Saba Shlomi Hapoel Mahane Yehuda |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
27/12/2023 17:00 |
6 (KT) |
Tzeirei Iksal Maccabi Tzur Shalom[ISR D3N-10] |
0 3 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |