Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
14/07/2020 00:45 |
chung kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
11/06/2020 00:30 |
bán kết (KT) |
Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-7] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[6-5] | ||||||
10/06/2020 00:30 |
bán kết (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
10/03/2020 01:15 |
tứ kết (KT) |
Maccabi Haifa Hapoel Beer Sheva |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/03/2020 01:15 |
tứ kết (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-3] Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[1-1], Penalty Kicks[3-5] | ||||||
05/03/2020 00:30 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-6] Hapoel Raanana[ISR D1-14] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[2-1] | ||||||
04/03/2020 01:15 |
tứ kết (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-5] Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-8] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2020 19:15 |
tứ kết (KT) |
As Ashdod Hapoel Marmorek Irony Rehovot |
3 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
28/01/2020 18:45 |
tứ kết (KT) |
Ironi Beit Dagan As Nordia Jerusalem |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/01/2020 00:30 |
9 (KT) |
Maccabi Netanya[ISR D1-7] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2020 23:45 |
9 (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-3] Maccabi Bnei Raina |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2020 01:15 |
9 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D2-6] Hapoel Tel Aviv[ISR D1-9] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2020 00:15 |
9 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-8] Hapoel Afula[ISR D2-16] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2020 00:15 |
9 (KT) |
Hapoel Haifa[ISR D1-5] Kfar Kasem[ISR D2-11] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
16/01/2020 00:15 |
9 (KT) |
Ashdod MS Hapoel Raanana |
2 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2020 00:20 |
9 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-8] Maccabi Haifa[ISR D1-2] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/01/2020 00:15 |
9 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2019 01:15 |
8 (KT) |
Beitar Jerusalem[ISR D1-3] Hapoel Rishon Letzion[ISR D2-2] |
5 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/12/2019 00:30 |
8 (KT) |
Hapoel Tel Aviv[ISR D1-12] Hapoel Katamon Jerusalem[ISR D2-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
22/12/2019 00:50 |
8 (KT) |
Hapoel Umm Al Fahm[ISR D2-5] Maccabi Tel Aviv[ISR D1-1] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2019 22:30 |
8 (KT) |
Ashdod MS[ISR D1-10] Hapoel Beer Sheva[ISR D1-4] |
3 4 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
21/12/2019 20:00 |
8 (KT) |
Maccabi Haifa[ISR D1-2] Sektzia Nes Tziona[ISR D1-14] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-1] | ||||||
20/12/2019 19:00 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Lod[ISR D2-15] Hapoel Haifa[ISR D1-5] |
1 5 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2019 19:00 |
8 (KT) |
Maccabi Petah Tikva FC[ISR D2-1] Hapoel Ironi Kiryat Shmona[ISR D1-11] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[1-1], 120 minutes[3-2] | ||||||
20/12/2019 18:00 |
8 (KT) |
Hapoel Natzrat Illit[ISR D2-13] Hapoel Marmorek Irony Rehovot[ISR D3S-3] |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2019 18:00 |
8 (KT) |
Maccabi Lroni Kiryat Malakhi[ISR CL-7] Hapoel Raanana[ISR D1-13] |
1 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2019 18:00 |
8 (KT) |
Moadon Sport Tira[ISR D3N-4] Maccabi Netanya[ISR D1-6] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
20/12/2019 01:15 |
8 (KT) |
As Ashdod Hapoel Petah Tikva |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[1-0] | ||||||
20/12/2019 01:00 |
8 (KT) |
Bnei Yehuda Tel Aviv[ISR D1-6] Hapoel Hadera[ISR D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[0-0], 120 minutes[2-0] | ||||||
20/12/2019 00:50 |
8 (KT) |
Hapoel Bnei Sakhnin FC[ISR D2-7] Ironi Ramat Hasharon[ISR D2-6] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 minutes[2-2], 120 minutes[3-2] |