Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
13/05/2023 22:00 |
(KT) |
Shirak[ARM D1-6] Banants[ARM D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/04/2023 22:00 |
bán kết (KT) |
Banants[ARM D1-1] Gandzasar Kapan[ARM D2-3] |
4 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/04/2023 22:00 |
bán kết (KT) |
Shirak[ARM D1-6] Pyunik[ARM D1-3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [1-1], 120 phút [1-1], Penalty [5-3], Shirak thắng | ||||||
26/11/2022 22:00 |
tứ kết (KT) |
Pyunik[ARM D1-4] Artsakh Noah[ARM D1-10] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
26/11/2022 20:00 |
tứ kết (KT) |
Avan Academy[ARM D1-2] Banants[ARM D1-1] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2022 17:00 |
tứ kết (KT) |
Gandzasar Kapan[ARM D2-4] Alashkert[ARM D1-3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [0-0], Penalty [5-4], Gandzasar Kapan thắng | ||||||
24/11/2022 21:00 |
tứ kết (KT) |
Shirak[ARM D1-8] Van[ARM D1-5] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2022 19:00 |
1 (KT) |
Bkma[ARM D1-9] Artsakh Noah[ARM D1-10] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
06/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
Lernayin Artsakh[ARM D1-5] Van[ARM D1-6] |
1 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
MIKA Ashtarak[ARM D2-6] Gandzasar Kapan[ARM D2-5] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
West Armenia[ARM D2-1] Alashkert[ARM D1-3] |
1 4 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
05/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
Gandzasar Kapan[ARM D2-9] Shirak[ARM D1-8] |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
|
04/10/2022 18:00 |
1 (KT) |
Ararat Yerevan[ARM D1-7] Avan Academy[ARM D1-2] |
0 4 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |