Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề | |
01/04/2022 16:00 |
(KT) |
Banants[ARM D1-5] Van[ARM D1-7] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
01/04/2022 16:00 |
(KT) |
Ararat Yerevan[ARM D1-3] Noravank[ARM D1-8] |
? ? |
? ? |
Đội hình Diễn biến |
|
25/11/2021 21:00 |
(KT) |
Ararat Yerevan[ARM D1-3] Artsakh Noah[LAT D1-8] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
24/11/2021 17:00 |
(KT) |
Noravank[ARM D1-9] Avan Academy[ARM D1-1] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
23/11/2021 21:00 |
(KT) |
Pyunik[ARM D1-2] Van[ARM D1-8] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [0-0], 120 phút [1-1], Penalty [2-4], Van thắng | ||||||
21/11/2021 21:30 |
(KT) |
Banants[ARM D1-5] Alashkert[ARM D1-7] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2021 22:30 |
(KT) |
Bkma[ARM D1-10] Pyunik[ARM D1-4] |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
|
17/09/2021 18:30 |
(KT) |
Van[ARM D1-6] Junior Sevan[ARM D1-3] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
90 phút [2-2], 120 phút [2-2], Penalty [3-1], Van thắng | ||||||
16/09/2021 18:30 |
(KT) |
Lernayin Artsakh[ARM D2-2] Avan Academy[ARM D1-1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
|
15/09/2021 18:30 |
(KT) |
Shirak[ARM D2-1] Noravank[ARM D1-7] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |