Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Torpedo Zhodino[5] BATE Borisov[1] |
2 2 |
2 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Luch Minsk[15] Vigvam Smolevichy[14] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Shakhter Soligorsk[2] FC Minsk[10] |
4 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Neman Grodno[7] Dinamo Brest[6] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Gomel[12] Vitebsk[4] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Gorodeya[9] Slutsksakhar Slutsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Isloch Minsk[11] Dnepr Mogilev[16] |
3 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
02/12/2018 18:00 |
30 (KT) |
Torpedo Minsk Dinamo Minsk |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Torpedo Minsk[13] Torpedo Zhodino[5] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Dnepr Mogilev[16] Dinamo Minsk[2] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[8] Isloch Minsk[12] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Vitebsk[3] Gorodeya[9] |
1 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Dinamo Brest[6] Gomel[11] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
FC Minsk[10] Neman Grodno[7] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
Vigvam Smolevichy[14] Shakhter Soligorsk[4] |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 18:00 |
29 (KT) |
BATE Borisov[1] Luch Minsk[15] |
4 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 22:00 |
28 (KT) |
Shakhter Soligorsk[4] BATE Borisov[1] |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 20:00 |
28 (KT) |
Torpedo Zhodino[5] Luch Minsk[14] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 18:00 |
28 (KT) |
Torpedo Minsk[15] Dnepr Mogilev[16] |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 22:00 |
28 (KT) |
Neman Grodno[7] Vigvam Smolevichy[13] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 20:00 |
28 (KT) |
Gomel[11] FC Minsk[10] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 18:00 |
28 (KT) |
Isloch Minsk[12] Vitebsk[4] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 23:45 |
28 (KT) |
Dinamo Minsk[3] Slutsksakhar Slutsk[8] |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2018 22:00 |
28 (KT) |
Gorodeya[9] Dinamo Brest[5] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
05/11/2018 19:00 |
27 (KT) |
Vigvam Smolevichy[13] Gomel[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 23:45 |
27 (KT) |
Luch Minsk[14] Shakhter Soligorsk[3] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 22:00 |
27 (KT) |
BATE Borisov[1] Neman Grodno[7] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 20:00 |
27 (KT) |
Dnepr Mogilev[16] Torpedo Zhodino[5] |
0 3 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
04/11/2018 18:00 |
27 (KT) |
Slutsksakhar Slutsk[8] Torpedo Minsk[15] |
1 3 |
1 3 |
Đội hình Diễn biến |
03/11/2018 21:00 |
27 (KT) |
Dinamo Brest[6] Isloch Minsk[10] |
3 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |