Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
30/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Torpedo Zhodino Naftan Novopolock |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Minsk Gomel |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
BATE Borisov Shakhter Soligorsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dnepr Mogilev Slutsksakhar Slutsk |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
FC Minsk Dinamo Brest |
5 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Neman Grodno Belshina Babruisk |
5 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Belshina Babruisk Dnepr Mogilev |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Brest Neman Grodno |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
23/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Slutsksakhar Slutsk FC Minsk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Shakhter Soligorsk[2] Torpedo Zhodino[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Naftan Novopolock[5] Dinamo Minsk[4] |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
22/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
BATE Borisov[1] Gomel[6] |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 20:30 |
vô địch (KT) |
BATE Borisov Naftan Novopolock |
4 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Neman Grodno Slutsksakhar Slutsk |
2 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
09/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Torpedo Zhodino Dinamo Minsk |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 19:00 |
vô địch (KT) |
Shakhter Soligorsk Gomel |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dnepr Mogilev FC Minsk |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
08/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Belshina Babruisk Dinamo Brest |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Gomel Torpedo Zhodino |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Naftan Novopolock Shakhter Soligorsk |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
FC Minsk Neman Grodno |
2 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 18:00 |
vô địch (KT) |
Dinamo Minsk[4] BATE Borisov[2] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Brest Dnepr Mogilev |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Slutsksakhar Slutsk Belshina Babruisk |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 22:30 |
vô địch (KT) |
Torpedo Zhodino[3] BATE Borisov[2] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2014 21:30 |
vô địch (KT) |
Shakhter Soligorsk Dinamo Minsk |
1 2 |
1 2 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 20:00 |
vô địch (KT) |
Gomel Naftan Novopolock |
3 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dnepr Mogilev Neman Grodno |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Belshina Babruisk FC Minsk |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/10/2014 18:00 |
xuống hạng (KT) |
Dinamo Brest Slutsksakhar Slutsk |
0 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |