Bảng J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Trung Quốc U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Lào U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
3 | Singapore U23 | 3 | 0 | 2 | 1 | 2 | 7 | -5 | 2 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 14 | -12 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2015 19:00 |
loại (KT) |
Lào U23 Trung Quốc U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2015 16:00 |
loại (KT) |
Mông Cổ U23 Singapore U23 |
2 2 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2015 19:00 |
loại (KT) |
Lào U23 Mông Cổ U23 |
7 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2015 16:00 |
loại (KT) |
Singapore U23 Trung Quốc U23 |
0 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2015 19:00 |
loại (KT) |
Lào U23 Singapore U23 |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2015 16:00 |
loại (KT) |
Trung Quốc U23 Mông Cổ U23 |
5 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |