Bảng F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/S | Đ |
1 | Australia U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 15 | 1 | 14 | 9 |
2 | Myanmar U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
3 | Chinese Taipei U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 8 | -5 | 3 |
4 | Hong Kong U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 11 | -9 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
31/03/2015 18:00 |
loại (KT) |
Chinese Taipei U23 Hong Kong U23 |
3 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/03/2015 15:00 |
loại (KT) |
Myanmar U23 Australia U23 |
1 5 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2015 18:00 |
loại (KT) |
Chinese Taipei U23 Australia U23 |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
29/03/2015 15:00 |
loại (KT) |
Hong Kong U23 Myanmar U23 |
1 2 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2015 18:00 |
loại (KT) |
Chinese Taipei U23 Myanmar U23 |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/03/2015 15:00 |
loại (KT) |
Australia U23 Hong Kong U23 |
6 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |