Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
01/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Bulawayo Chiefs Chapungu United |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Chicken Inn Shabanie Mine |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Dynamos Fc Highlanders Fc |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Mutare City Harare City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Nichrut Ngezi Platinum Stars |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Platinum Bulawayo City |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
02/04/2018 20:00 |
34 (KT) |
Triangle Fc Zpc Kariba |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
21/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Highlanders Fc Platinum |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Mutare City Bulawayo City |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Caps United Fc Chapungu United |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Zpc Kariba Bulawayo Chiefs |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Ngezi Platinum Stars Black Rhinos Fc |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Shabanie Mine Herentals College |
0 4 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Chicken Inn Triangle Fc |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Nichrut Dynamos Fc |
3 0 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
24/11/2018 20:00 |
34 (KT) |
Yadah Harare City |
1 1 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |