Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
11/04/2015 18:00 |
4 (KT) |
Kuruvchi Kokand Qoqon[11] Andijon[15] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 18:00 |
4 (KT) |
Metallurg Bekobod[6] Neftchi Fargona[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 18:30 |
4 (KT) |
Shurtan Guzor[8] Dinamo Samarkand[12] |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/04/2015 19:00 |
4 (KT) |
Navbahor Namangan Sogdiana Jizak |
1 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 19:00 |
4 (KT) |
Mashal Muborak OTMK Olmaliq |
3 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 19:30 |
4 (KT) |
Buxoro Nasaf Qarshi |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/04/2015 19:30 |
4 (KT) |
Qizilqum Zarafshon Pakhtakor Tashkent |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/04/2015 18:00 |
4 (KT) |
Lokomotiv Tashkent[5] Kuruvchi Bunyodkor[2] |
3 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |