Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Illichivets mariupol[16] Dnipro-1[3] |
0 3 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Inhulets Petrove[14] Desna Chernihiv[7] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 19:00 |
18 (KT) |
PFC Oleksandria[6] Shakhtar Donetsk[1] |
1 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Veres Rivne[8] Rukh Vynnyky[11] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Lviv[12] Vorskla Poltava[5] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 19:00 |
18 (KT) |
Chernomorets Odessa[13] Metalist 1925 Kharkiv[10] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
12/12/2021 22:00 |
18 (KT) |
Dynamo Kyiv[2] Zorya[4] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
13/12/2021 00:30 |
18 (KT) |
Kolos Kovalivka[9] Mynai[15] |
2 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |