Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
26/10/2012 22:59 |
13 (KT) |
Arsenal Kyiv[5] Volyn[9] |
1 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
26/10/2012 22:59 |
13 (KT) |
Metalurh Zaporizhya Chernomorets Odessa |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2012 18:00 |
13 (KT) |
Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod[15] Kryvbas[12] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2012 20:30 |
13 (KT) |
Tavria[11] Shakhtar Donetsk[1] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2012 22:59 |
13 (KT) |
FC Metalurg Donetsk[6] FC Vorskla[10] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 20:30 |
13 (KT) |
FC Dnipro Dnipropetrovsk[2] FC Karpaty Lviv[14] |
2 0 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2012 21:00 |
13 (KT) |
Illichivets mariupol[8] Dynamo Kyiv[3] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2012 00:30 |
13 (KT) |
Metalist Kharkiv[4] Zorya[7] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |