Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
28/10/2022 22:00 |
16 (KT) |
Chindia Targoviste[14] Botosani[9] |
2 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 01:00 |
16 (KT) |
U Craiova 1948[12] Farul Constanta[1] |
1 2 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
29/10/2022 22:59 |
16 (KT) |
Voluntari[10] Petrolul Ploiesti[7] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 01:30 |
16 (KT) |
Sepsi[8] CS Universitatea Craiova[4] |
0 1 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
30/10/2022 23:15 |
16 (KT) |
UTA Arad[13] Scm Argesul Pitesti[11] |
0 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2022 02:00 |
16 (KT) |
Rapid Bucuresti[2] CFR Cluj[3] |
2 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
31/10/2022 22:59 |
16 (KT) |
CS Mioveni[16] Hermannstadt[5] |
0 2 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
01/11/2022 02:00 |
16 (KT) |
Universitaea Cluj[15] Steaua Bucuresti[6] |
2 1 |
2 0 |
Đội hình Diễn biến |