Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
10/11/2018 02:00 |
14 (KT) |
Winterthur[3] Servette[1] |
1 3 |
1 1 |
Đội hình Diễn biến |
10/11/2018 23:30 |
14 (KT) |
Schaffhausen[7] Chiasso[9] |
3 2 |
3 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 20:30 |
14 (KT) |
Sc Kriens[8] Lausanne Sports[4] |
1 1 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 21:00 |
14 (KT) |
Aarau[10] Rapperswil-jona[6] |
3 0 |
3 0 |
Đội hình Diễn biến |
11/11/2018 22:00 |
14 (KT) |
Vaduz[5] Wil 1900[3] |
0 2 |
0 2 |
Đội hình Diễn biến |