Thời gian | Vòng đấu | Trận đấu | Cả trận | Hiệp 1 | Bên lề |
27/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Samgurali Tskh[2] WIT Georgia Tbilisi[7] |
0 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |
27/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Sioni Bolnisi[5] Gagra[3] |
1 1 |
1 0 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2020 17:00 |
14 (KT) |
Metalurgi Rustavi[6] Merani Martvili[4] |
3 1 |
2 1 |
Đội hình Diễn biến |
28/10/2020 19:30 |
14 (KT) |
Aragvi Dusheti[10] Baia Zugdidi[8] |
1 2 |
0 1 |
Đội hình Diễn biến |
25/11/2020 15:00 |
14 (KT) |
Shevardeni[9] Shukura Kobuleti[1] |
2 0 |
0 0 |
Đội hình Diễn biến |